Xem mẫu

  1. at the moment adv tại thời điểm này, ngay lúc này August n tháng 8 autumn n (US fall) mùa thu away adv xa, xa cách, biến đi, mất đi, hết đi B backpack n (UK rucksack) ba lô bandage n tấm băng (vết thương) bank n ngân hàng NAME:_____________________ beetle n bọ cánh cứng, cái chày before adv trước, đằng trước begin v bắt đầu Grammatical key believe v tin, tin tưởng adj adjective tính từ belt n dây nịt adv adverb trạng từ Betty n tên Betty conj conjunction liên từ bicycle n xe đạp det determiner từ hạn định (some, your, the,..) bin n thùng excl exclamation thán từ biscuit n (US cookie) bánh quy int interrogative nghi vấn bit n miếng(thức ăn), mảnh mẩu n noun danh từ bored adj chán, buồn poss possessive (từ) sở hữu borrow v mượn prep preposition giới từ bracelet n vòng tay pron pronoun đại từ brave adj dũng cảm v verb động từ break v bẻ gãy A bridge n cây cầu a.m. (for time) sáng broken adj bị gãy, vỡ across prep băng qua, từ bên này sang bên kia brush n + v cọ vẽ, bàn chải, chà rửa, vẽ act v đóng (vai), hành động burn v đốt actor n nam diễn viên business n thương mại, việc kinh doanh actually adv thực sự, trên thực tế, thậm chí businessman/woman n thương gia adventure n chuyến phiêu lưu, việc làm mạo hiểm butter n bơ after adv + conj sau, đằng sau butterfly n con bướm ago adv trước đây, đã qua, trong quá khứ by myself adv tự mình (một mình) agree v đồng ý by yourself adv tự bạn (bởi chính bạn) air n không khí, làn gió nhẹ airport n sân bay C alone adj 1 mình, độc thân calendar n lịch already adv đã…… (rồi) camel n lạc đà also adv cũng camp v cắm trại amazing adj kinh ngạc, ngạc nhiên card n thẻ Amazing! Đáng kinh ngạc! Đáng ngạc nhiên! cartoon n hoạt hình ambulance n xe cấp cứu castle n lâu đài anyone pron bất kỳ ai! (anybody) cave n hang, hang động anything pron bất kỳ cái gì! century n thế kỷ (100 năm) anywhere adv bất kỳ ở đâu! cereal n ngũ cốc appear v xuất hiện channel n kênh (TV) April n tháng tư chat v nói chuyện phiếm, tán gẫu arrive v đến cheap adj rẻ art n vẽ, mỹ thuật chemist(’s) n nhà hóa học, dược sĩ artist n nghệ sĩ, hõa sĩ chess n cờ as adv như là, bằng chopsticks n đũa as ... as adv (so sánh) bằng club n câu lạc bộ astronaut n phi hành gia collect v sưu tầm
  2. college n trường cao đẳng environment n môi trường comb n + v cái lược, chải (đầu, tóc, len, ngựa,..) everywhere adv khắp nơi, ở mọi nơi competition n cuộc thi đấu excellent adj xuất sắc concert n buổi hòa nhạc excited adj sôi nổi conversation n cuộc trò chuyện exit n lối ra, cửa ra cooker n bếp (nồi cơm điện) expensive adj đắt tiền cookie n (UK biscuit) bánh quy explain v giải thích corner n góc (tường, nhà,..) explore v thăm dò, thám hiểm costume n trang phục extinct adj tuyệt chủng could v (for possibility) bày tỏ khả năng, có thể creature n sinh vật,loài vật; kẻ, người crown n vương miện F cushion n cái đệm, cái nệm (lót) factory n nhà máy cut v cắt fall (UK autumn) n mùa thu cycle v đi xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ fall over v té ngã, té lăn far adj + adv xa fast adj + adv nhanh D February n tháng 2 dark adj tối feel v cảm thấy date n (as in time) ngày festival n lễ hội David n tên David fetch v tìm về, đem về dear adj (as in Dear Harry) thân mến a few det vài December n tháng 12 file n hồ sơ decide v quyết định find out v tìm ra deep adj sâu finger n ngón tay delicious adj ngon finish v hoàn thành desert n /ˈdezərt/ sa mạc fire n lửa design n + v thiết kế fire engine n (US fire truck) xe cứu hỏa designer n người thiết kế fire fighter n lính cứu hả diary n nhật ký fire station n trạm cứu hỏa dictionary n từ điển flag n lá cờ dinosaur n khủng long flashlight n (UK torch) đèn pin disappear v biến mất flour n bột, bột mì drum n trống fog n sương mù during prep trong lúc, trong thời gian foggy adj có sương mù follow v đi theo sau for prep of time thay cho, dành cho, cho E forget v quên each det + pron mỗi fork n cái nĩa eagle n chim đại bàng Frank n tên Frank early adj + adv sớm fridge n tủ lạnh Earth n trái đất friendly adj thân thiện east n hướng đông frightening adj kinh khủng, khủng khiếp elbow n khuỷu tay front adj + n phía trước, mặt trước else adv thêm vào, ngoài ra, khác, nào khác full adj đầy Emma n tên Emma fur n bộ lông mao; bộ lông thú empty adj trống furry adj bằng da lông thú, có lót da lông thú end v kết thúc future n tương lai engine n máy, động cơ engineer n kỹ sư enormous adj to lớn, khổng lồ G enough đủ (I have enough money to buy a car.) gate n cổng enter (a competition) v bắt đầu, đi vào geography n môn địa lý entrance n lối vào George n tên George envelope n bao thư, phong bì get to v đến
  3. glass adj thủy tinh J glove n găng tay jam n mứt glue n + v keo + dán January n tháng 1 Go away! Đi đi! Đi Xa đi! job n công việc go out v ra ngoài! join v (a club) tham gia (câu lạc bộ) gold adj + n vàng journalist n nhà báo, ký giả golf n môn golf journey n hành trình group n nhóm July n tháng 7 guess n + v đoán June n tháng 6 gym n phòng gym (phòng tập thể dục) just adv một cách chính xác, đúng, chỉ H K half adj + n phân nửa, một nửa Katy n tên Katy happen v xảy ra keep v giữ hard adj + adv khó, cứng key n chìa khóa Harry n tên Harry kilometre n (US kilometer) km hate v ghét kind adj tốt bụng hear v nghe king n vua heavy adj nặng knee n đầu gối Helen n tên Helen knife n dao high adj cao hill n đồi history n lịch sử L hole n lỗ, lỗ thủng, lỗ khoan land v đất, đất liền Holly n tên Holly language n ngôn ngữ honey n mật ong large adj to, lớn hope v hy vọng late adj + adv trễ, muộn horrible adj kinh khủng later adv sau đó, lát nữa, tí nữa hotel n khách sạn lazy adj lười hour n giờ leave v đi, rời đi, bỏ đi How long adv + int bao lâu left adj + n (as in direction) bên trái hurry v làm gấp, đi gấp, vội vàng let v để cho, cho phép husband n chồng letter n (as in mail) thư (lá thư) lie v (as in lie down) nằm (nằm xuống) lift v nhấc lên, nâng lên I lift n (ride) đi nhờ xe if conj nếu light adj + n nhẹ + sáng, ánh sáng, đèn If you want! excl Nếu bạn muốn a little adv + det 1 ít important adj quan trọng London n thủ đô nước Anh = London improve v cải thiện look after v chăm sóc In a minute! excl Chỉ 1 phút! Đợi 1 phút! look like v giống như information n thông tin lovely adj đáng yêu insect n côn trùng low adj thấp, cạn, nhỏ instead adv thay cho, thay vì lucky adj may mắn instrument n dụng cụ, công cụ interested adj thú vị (I’m interested in music.) interesting adj thú vị (Pop music is interesting.) M invent v phát minh, sáng chế magazine n tạp chí invitation n thiệp mời, giấy mời make sure v (làm cho) chắc chắn manager n quản lý March n tháng 3 married adj đã kết hôn match n cuộc thi đấu (a football match) (vd:trận bóng đá)
  4. maths n (US math) môn toán p May n tháng 5 may v có thể p.m. (for time) buổi chiều meal n bữa ăn pajamas n đồ ngủ nam(UK pyjamas) mechanic n thợ máy passenger n hành khách medicine n thuốc (uống) past n + prep quá khứ meet v gặp path n đường mòn, đường nhỏ meeting n cuộc gặp, buổi họp pepper n tiêu member n thành viên perhaps adv có lẽ metal adj + n kim loại photographer n thợ chụp hình Michael n tên Michael piece n một miếng, một mẩu midday n giữa ngày, buổi trưa pilot n phi công middle n+ adj giữa pizza n bánh pizza midnight n nửa đêm, 12 giờ đêm planet n hành tinh might v simple past of may có thể plastic adj + n nhựa million n (hàng) triệu platform n nền, bục, bệ mind v chú ý, quan tâm, bận tâm pleased adj làm ơn minute n phút pocket n túi quần, túi áo missing adj mất, thiếu, vắng mặt police officer n cảnh sát mix v trộn, pha lẫn, hòa lẫn police station n đồn cảnh sát money n tiền pond n ao nước month n tháng poor adj nghèo motorway n xa lộ, đường cao tốc. pop music n nhạc pop much adv + det + pron nhiều popular adj phổ biến museum n bảo tàng post v đăng, gửi (thư) post office n bưu điện N postcard n bưu thiếp necklace n chuỗi hạt, vòng cổ prefer water to milk thích nước hơn sữa nest n tổ, ổ (chim, chuột) prepare v chuẩn bị news n tin tức prize n giá tiền newspaper n báo problem n vấn đề next adj + adv kế (tiếp) programme n chương trình No problem! Không thành vấn đề! (US program) noisy adj ồn ào project n dự án no-one (pron) không 1 ai! pull v kéo north n hướng bắc push v đẩy November n tháng 11 puzzle n trò chơi puzzle nowhere adv không nơi nào! pyjamas n (US đồ ngủ O pajamas) ocean n đại dương pyramid n kim tự tháp October n tháng 10 Q octopus n bạch tuộc quarter n ¼, 15 phút of course adv tất nhiên queen n nữ hoàng office n văn phòng quite adv khá khá, hơi hơi, không nhiều lắm Oliver n tên Oliver quiz n kỳ thi kiểm tra nói, thi vấn đáp olives n quả ô-liu R once adv 1 lần race n + v cuộc đua, đua online adj online racing (car; bike) adj đua other det + pron khác railway n đường sắt,, đường xe lửa oven n lò ready adj sẵn sàng over adv + prep vượt qua remember v nhớ, nhớ lại
  5. repair v sửa chữa soon adv sớm repeat v lặp lại Sophia n tên Sophia sore adj đau, nhức nhối restaurant n nhà hàng sound n + v âm thanh rich adj giàu south n phía nam Richard n tên Richard space n không gian right n (as in direction) bên phải spaceship n tàu không gian ring n chiếc nhẫn speak v nói special adj đặc biệt Robert n tên Robert spend v chi tiêu, sử dụng (thời gian) rock music n nhạc rock spoon n cái muỗng rocket n tên lửa spot n dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen rucksack n (US backpack) ba lô spotted adj chấm bi spring n mùa xuân S stadium n sân vận động salt n muối stage n sân khấu same adj giống nhau stamp n tem thư Sarah n tên Sarah stay v ở step n bước save v tiết kiệm, lưu still adv vẫn science n khoa học stone n đá scissors n cây kéo storm n bão score n điểm số, bàn thắng straight on adv thẳng phía trước strange adj lạ, xa lạ screen n màn hình strawberry n trái dâu search n + v tìm kiếm stream n dòng suối secret n bí mật stripe n sọc, vằn, viền sell v bán striped adj sọc, vằn, viền September n tháng 9 student n học sinh several adj vài study v học shampoo n dầu gội subject n môn học such det thật là, quả là shelf n cái kệ suddenly adv bất ngờ should v nên sugar n đường silver adj + n bạc suitcase n va-li since prep từ khi summer n mùa hè singer n ca sĩ sunglasses n kính râm ski n + v ván trượt tuyết, trượt tuyết sure adj chắn chắn skyscraper n tòa nhà chọc trời surname n họ ( họ của tên) surprise n nhạc nhiên sledge n + v xe trượt tuyết, đi bằng xe trượt tuyết swan n con ngỗng smell n + v khứu giác,ngửi swing n xích đu snack n bánh snack, bữa ăn nhẹ snowball n banh tuyết ( để ném nhau làm từ tuyết) T snowboard n ván trượt tuyết take v ( it takes 20 minutes) tốn 20 phút taste n + v nếm snowboarding n trượt tuyết taxi n xe taxi snowman n người tuyết team n nhóm, đội so adv + conj rất, cực kỳ telephone n điện thoại soap n xà bông tent n lều soft adj mềm thank v cám ơn somewhere adv ở đâu đó theatre n (US theater) nhà hát, rạp hát thousand n nghìn, ngàn
  6. through prep qua, xuyên qua, suốt whisper v nói thì thầm tidy adj + v ngăn nắp whistle v huýt sao time n thời gian wife n vợ wifi n wifi timetable n thời khóa biểu wild adj hoang dã toe n ngón chân will v sẽ together adv cùng nhau William n tên William tomorrow adv + n ngày mai win n thắng wing n cái cánh tonight adv + n tối nay winner n người chiến thắng torch n (US flashlight) đèn pin winter n mùa đông tortoise n con rùa (cạn) wish n + v ước touch v chạm vào without prep không có I go to school without my mom. tour n cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, du lịch wonderful adj tuyệt vời wood n gỗ traffic n giao thông wool n len trainers n người huấn luyện worried adj lo lắng tune n giai điệu X turn v quay về, hướng về, xoay, vặn x-ray n tia x turn off v tắt Y turn on v bật yet adv còn, chưa, cho đến bây giờ tyre n (US tire) lốp, vỏ (xe) yoghurt n (yogurt) sữa chua you’re welcome không có chi U Z umbrella n cây dù zero n số không unfriendly adj không thân thiện unhappy adj không vui uniform n đồng phục university n trường đại học unkind adj không tốt bụng untidy adj không ngăn nắp until prep cho đến khi unusual adj hiếm, khác thường use v sử dụng usually adv thường thường V view n cảnh violin n đàn vĩ cầm visit v thăm, viếng thăm volleyball n bóng chuyền W waiter n Nam phục vụ bàn, bồi bàn warm adj ấm áp way n lối đi west n hướng tây wheel n bánh xe while conj trong khi
nguon tai.lieu . vn