Xem mẫu

L la bàn com pass laterit; lateriite lao cầu lauching lao đẩy lauching lao kéo lauching by pushing by pulling lao ra bàng cách trượt launching by sliding làm chậm; làm trì trệ; retard làm chậ n trề làm nhọn đầu shod làm sạch bề mặt bằng sandblast cleaning phun cáí làm sạcli nước thải sewage puriíìcation làm sáng tỏ clariíication làm sẵn; dúc sẵn prefabricate (verb) làm tắc nghẽn (dường ống) obstruct làm thành bột; tạo ra bụi dusting làm tơi (đất) loosen làm việc liên tuc (máy) conỉinuous run láp dựng làm xáo trộn disturbing làm xong (hoàn thành) finaỉize lan can parapet; hand rail; railing; balustrade; guardrails lan can trên cầu railing lan can xe dạp bicycle railling làn giám ĩốc deceleration lane làn tăng giám tốc speed change lane làn tăng tốc accelaration lane; m erging lane làn xe lane; traffic ỉane làn xe chạy đến approach traveled way làn xe được đặt tái loaded lane làn xe rẽ turning lane làn xe thiết kế design lane lán ở (công trường) accom odation hut lát đá paved lát dường paving lát mật đường to pave lãn: có tính lăn; làm việc roller theo nguyên lí lãn lăng thể đất earth wedge láp dựng erection 149 i lề đường lắp đặt . installation; instalin^g lắp đặt thiết bị installation lắp hẫng cantiliver erection lắp ráp assem bling lắp ráp assem bly lắp ráp tại hiện trường on-site assem bly lắp sẵn lấp dòng lấp đất pre-assem bleđ closing backíilỉ lập bảng thống kê khối lượng quantity surveyinị lập dự án project íorm ation lập dự toán cost estim ate lập kế hoạch thi công vvork planing lập lưới đường chuyền control points survey/traverse ne siurvey lập lưới đường chuyền secondary controỉpoíinis cấp II survey/traverse ne siurvey lật đổ upset lấy cao trình; đo cao độ level (verb) lấy lại resum e lấy mầu thử probing lấy ra; gọi ra retrieve lề dường roadsides 150 liên vùng lệch pha lệch tâm dephasing excentred lệnh khới công notice to proceed liên bang inter-state liên đô thị inter-urban liên kết; nối joint; connection; splice liên kết bulòiìg bolted connection liên kết chêm chừ nhật fearhering liên kết chốt hinge joint; pinned joint; pin connection liên kèt cứng rigicỉ connection liên kết ciiiìlì nailed joint liên kết đinh lán riveted connection liên kết hàn vveldcd conncctions liên kết mém riexible connection liên kết thừa redundant liên két trượt sliding jomt liên tỉnh inter-provincial liên tục của các điếm theo orderly sequence of points thứ tự liên tục; liên tiếp continuous; continuiỉy liên vùng inter-regionai 151 lô đất liền khối m onolithic lĩnh vực áp dụng applicaĩion field lò xo spring loại bỏ nước thải sevvage cỉisposal loại bỏ rác thải waste disposaỉ loại hình vận tải m odes of transport; transport m odes lọc cát desand lõi bêtông đế thử core (khoan lấy từ kết cấu) lõi đá rock core lõi hình xoán ốc trong bó center spiral sợi thép lõi nêm neo m ale cone (hình chóp cụĩ) lòng đản channel flow lòng dường xe chạy carriagevvay lòng sông river bed lòng sông thu hẹp narrow of river bed lót line lót ván khuôn form lining lô đất land lot 152 ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn