Xem mẫu

LỜI NÓI ĐẨU Từ điển Kỹ thuật xây dựng cầu Việt-Anh nằm trong bộ từ điển chuyên ngành Xây dựng Công trinh Giao thông do tácgiả Nguyễn Viết Trung chủ biên. Sách được biên soạn dựa trên một sô bản thảo của tác giả dành cho sinh viên ngành Xảy dưng cầu Đường sử dụng từ vài năm trở lại đây kết hợp với việc tham khảo bản tiếng Anh của Tiêu chuẩn 22TCN 272-05 và một số từ điền kỹ thuật đả xuất bảngần đây. Sách được in với khổ nhỏ, bỏ túi, với các mục từ chọn lọc, irình bày ngắn gọn giảm thiểu số lượng mục từ với mục đích đảm bảo gọn nhẹ thuận tiện cho các kỹ sư mang theo tra cứu tại hiện trường. Sách củng rất hữu ích cho các sinh viên và kỹ sư cầu Đường tra cứu khỉ tham khảo, biên soạn tài liệu chuyên ngành, thực hiện các đồ án thiết kếcầu Đường bằng tiếng Anh. Sách được biên soạn lần đầu tiên, với khổ nhỏ nên sô` lượng mục từ có hạn chế, chắc không tránh khỏi 3 thiếu sót. Mọi ỷ kiến gópý xin gửi vềNhà xuât bản dựng hoặc trực tiếp cho các tác giả theo địa chỉ email viettrungng@vahoo.com. Nhà xuất bản vàcáctácgiả xin chân thành cảmơn ưc tiếp thu mọiý kiến đónggóp vàphê bình. Tác giả 4 A an toàn saíety; reliability an toàn giao thông đô thị urban traffic saíety an toàn kết cấu sìructural safety an toàn lao dộng operation saíety á sét áo dường loam pavement; carpet; revetment áo dường cứng rigid pavement áo đường mềm ĩlexible pavement áp kế piezometer áp lực pressure áp lực clộ.ng dynamic pressure áp lực đường nước current pressure áp lực đất earth pressure; soil pressure áp lực đất bị động passive earth pressure áp lực đất chủ dộng active earth pressure ấp lực đỉnh peak pressure 5 áp suất áp lưc bẽn của đất áp lưc bị động lateral earth pressure passive pressure áp lưc chủ động active pressure áp lưc cửa lớp đất đá phủ overburden pressure bên trên áp lưc của tải trọng load pressure áp lưc cưc đai maximum working pressure áp lưc do đất tác dụng earth back pressure áp lưc dòng chảy stream flow pressure áp lưc gối supporting pressure áp lưc gió wind pressure áp lưc không đổi constant pressure áp lực lỗ rỗng pore water pressure áp lưc nghỉ pressure at rest áp lưc thủy tĩnh hydrostatic pressure áp lưc thuỷ động flow pressure áp lưc thuỷ tĩnh hydrostatic pressure áp lưc tới hạn critical pressure áp lưc tiếp xúc contact pressure áp lưc vân hành operating pressure áp lưc ván khuồn fonn pressure áp suất pressure 6 ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn