Xem mẫu

Phần III - Part III GIÁO DỤC EDUCATION 52 53 3.1 Giáo dục mầm non, 2007-2011 Pre-primary education, 2007-2011 Nữ - Female Dân tộc - Minority 1.308.022 398.572 1.341.342 417.608 1.374.341 452.539 1.420.183 489.968 TRƯỜNG SCHOOL Nhà trẻ Nursery Công lập Public 2007 - 2008 11.629 58 36 2008 - 2009 2009 - 2010 2010 - 2011 12.190 12.357 12.908 43 41 39 22 29 23 Công lập - Public Ngoài công lập Non-public GIÁO VIÊN TEACHER Nhà trẻ - Nursery Công lập - Public 1.270.618 1.416.419 172.978 44.140 13.292 1.457.940 1.352.685 183.443 45.385 15.502 1.609.634 1.291.999 195.852 49.256 20.353 2.062.500 1.008.294 211.225 52.244 26.778 Ngoài công lập Non-public Mẫu giáo Kindergarten Công lập - Public Ngoài công lập Non-public Mầm non - Pre primary Công lập - Public Ngoài công lập Non-public TRẺ EM CHILDREN Nhà trẻ - Nursery Nữ - Female Dân tộc - Minority Công lập - Public Ngoài công lập Non-Public 22 2.839 2.188 651 8.732 3.463 5.269 3.195.731 508.694 242.811 50.947 123.583 385.111 21 2.858 2.219 639 9.289 3.950 5.339 3.305.391 494.766 234.190 50.236 156.844 337.922 12 2.870 2.302 568 9.446 4.704 4.742 3.409.823 508.190 241.694 53.013 183.316 324.874 16 2.877 2.416 461 9.992 5.895 4.097 3.599.663 528.869 244.705 64.551 273.713 255.156 Ngoài công lập Non-public Tỷ lệ trẻ/giáo viên Children/teacher ratio Có đào tạo chuẩn trở lên Standard qualification and higher (%) Mẫu giáo Kindergarten Công lập - Public Ngoài công lập Non-public Tỷ lệ trẻ/giáo viên Children/teacher ratio Có đào tạo chuẩn trở lên Standard qualification and higher (%) 30.848 11,52 79,59 128.838 60.650 68.188 20,86 94,33 29.883 10,90 79,62 138.058 71.818 66.240 20,36 94,74 28.903 10,32 89,48 146.596 82.870 63.726 19,79 95,38 25.466 10,12 ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn