Xem mẫu

SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG ĐỀ MINH HỌA ( Đề gồm có 08 trang ) ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN: TOÁN 12 Năm học: 2016­2017 (Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề ) Họ tên học sinh: ……………………… Lớp:……. Số báo danh: ..…………. C©u Mệnh đề nào sau đây sai : 1 : A. Nếu A và B là điểm biểu diễn của hai số phức z và z1 thì z z= AB B. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z có tính chất z+a bi= m nằm trên đường tròn tâm I(a;­b) và R=m C. Phương trình z2 +132i (2+ 3i)=i 16 19i có nghiệm z = 2 i và z2 = 2+ i D. Phương trình x2 x+ 1= 0 có 2 nghiệm phức C©u Đẳng thức nào dưới đây đúng ? 2 : A. (1+ cot2x)d(cot2 x)= cot2 x+ 4cot4 x+ C B. (1+ cot2x)d(cot2 x)= cot2 x+ 2cot4 x+ C C. (1+cot2x)d(cot2 x)= x + 2cot4 x +C D. (1+ cot2x)d(cot2 x)= cot2 x+ 3cot3 x+ C -x C©u 3 : Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số f(x)=e cosx 2017 thỏa mãn Tính F(4) π π A. F(4)=1­2017e4 B. F(4)=1­2016e4 π π C. F(4)=1+2017e4 D. F(4)=1+2016e4 F(0) = 2016 2017 C©u 4 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường: y= x2­1 và y= x +5 A. S= 73 B. S= 73 C. S= 73 D. S= 73 b C©u 5: Biếtb f(x)dx = P. Tính k f(kx)dx (k 0) a a k Trang 1 Đề minh họa b A. k f(kx)dx = 1P a k b C. k f(kx)dx = bP a b B. k f(kx)dx = a P a k b D. k f(kx)dx = abP k k C©u 6 : Tìm tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) : (x 2)+ A. I(2;2; 3) và R=3 2 B. I(2;2; C. I(2;2;3) và R=3 2 D. I(2;2; x =1+ 2t y+ z2 4+y 6z= 1 0 3) và R=4 2 3) và R= 14 C©u 7 : Cho đường thẳng (d): y= 2 t . Kết luận nào sau đây sai? z = t A. Véc tơ chỉ phương của (d) là u =(2; 1;1) B. Đường thẳng (d) qua điểm M(1;­2;0) C. Đường thẳng (d) cắt mp Oxy tại điểm A(1;2;0) D. Đường thẳng (d)^(P):2x y+ z+ 18= 0 C©u Tính thể tích khối tròn xoay sinh bới hình phẳng giới hạn bởi y=4(1­x), trục tung 8 : và trục hoành quay xung quanh trục hoành A. V = 3π B. V = 8π C. V = 4π D. V = 4π C©u 9 : Tính thể tích khối tròn xoay sinh bới hình phẳng giới hạn bởi y=y= x2 4x+ 6 và y= x2 2+x 6 quay xung quanh trục hoành A. V =6π B. V =3π C. V = 2π D. V = 4π C©u Cho u=u(x) và v=v(x). Tìm khẳng định sai ? 10: A. uvdx =uv vdu B. uvdx = udv C. C©u 11: uvdx =uv vudx D. uvdx =uv udv Cho hai véc tơ u =(x1;y1;z1) ; v=(x2;y2;z2 ) và hai điểm A(x3;y3;z3) ; B(x4;y4;z4 ) . Trong các phát biểu sau có bao nhiêu phát biểu sai ? 1. u = x2 + y2 + z2 2. u�v = x1x2 + y1y2 + z1z2 3. Toa đô AB=(x4 x3;y4 y3;z4 z3 ) 4. Khoảng cách AB= (x4 x3)+ (y4 y +)2 (z4 z3 )2 5. Tọa độ trung điểm I của AB : I x4 + x3 ;y4 + y3 ;z4 + z3 � Trang 2 Đề minh họa 6. Tọa độ trong tâm tam giác OAB là G x3 + x4 ;y3 + y4 ;z3 + z4 � A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 3 C©u 12: Tính: K = 2 2 dx 0 1 x A. K = 2 B. K = 5 C. K = D. K = 3 C©u 13: Điểm biểu diễn số phức z=x+yi (x,y ) có tính chất giác x y 1 x 0;y 0 là miền tam nào trong hình bên ? C©u 14: Tính: I=4 x2dx A. I = 64 B. I = 64 C. I = 64 D. I = 64 0 C©u 15: A. C. C©u 16: A. C. Viết phương trình mặt phẳng (P) qua 3 điểm A(­1;2;3); B(2;­4;3) và C(4;5;6) (P) : 6x 3y 13+z 3=9 0 B. (P) : 6x+3y+13z+39=0 (P) : 6x+3y 13z+ 39= 0 D. (P) : 6x+3y 13z 3=9 0 Cho hai điểm A(2;3; 4) và B(4; 1;0) Viết phương trình mặt phẳng qua M(x0;y0;z0) và vuông với AB. x­2y+2z­(x0­2y0­2z0 )=0 B. x­2y+2z­(x0+2y0+2z0 )=0 x­2y+2z­(x0­2y0+2z0 )=0 D. x­2y+2z+(x0­2y0+2z0 )=0 C©u 17: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi ba đường: y=x2 4x+ 5; y= 2x+ 4và y= 4x 11 A S= 9 B. S= 9 C. S= 9 D. S= 9 C©u 18: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = sin x.cosx A. f(x)dx=tanx+C C. f(x)dx=-2tanx+C B. f(x)dx=-cotx+C D. f(x)dx=-2cotx+C C©u Nhìn đồ thị, viết công thức tính diện tích hình thang cong abCD 19: Trang 3 Đề minh họa C©u 20: Tìm véc tơ chỉ phương của đường thẳng x = y = z31 A. u =(0;0;1) B. u =( 2; 1; 3) C. u =(2; 1;3) D. u =( 2;1;3) C©u Cho mặt phẳng (P): y 2z+ 1= 0. Trong các mệnh đề dưới đây có bao nhiêu mệnh 21: đề đúng đúng? (P) có véc tơ pháp tuyến là n=(0;1; 2) (P) có véc tơ pháp tuyến là n= (1; 2;1 (P) có véc tơ chỉ phương là u=(0;1; 2) mp(P) song song với trục Oy (P) qua điểm A( 2017;1;1) (P) vuông góc với đường thẳng x11= y = z+ 2 x = 2017 (P) song song với đường thẳng y =1+2t z=1+ t Khoảng cách từ A(2;­1;4) tới (P) là d= (P) song song với (Q): x­2y+5=0 8 5 (P) cắt mặt cầu x2+y2+z2­2 A. 5 B. 4 π 2x+4 3y­2=0 C. 6 D. 7 C©u 22: Tính: 4 d(xsinx +cosx) 0 xsinx +cosx A. Q= ln�2� + 2 � � � B. Q= ln�2� +1 � � � C. Q= ln�2� +3 � D. Q= ln�2� + 4 � C©u 23: Viết phương trình đường thẳng (d) qua A(1, 2,1) vuông góc và cắt Trang 4 Đề minh họa (Δ): x+1= y = z 8 x 1 y+ 2 z 1 1 3 2 x 1 y+ 2 z 1 1 3 6 C©u 24: Tìm m để mặt phẳng (m 1)x+ y+ (m x 1 y+ 2 z 1 1 3 6 x 1 y+ 2 z 1 1 3 2 1)z= 2 0 qua B( 1,2,­1) A. m=2 B. m=1 C. ∀m D. m=3 C©u 25: Thực hiện phép tính z= a i b i a (a;b>0) A. z= ab a ai B. z= ab + b ai C. z= b a + ai D. z= ab + ai C©u 26: Biết Q=1 x 2dx+1)=4ln a và a, b nguyên dương, phân số a tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng? A. a2+b2=13 B. a2+b2=14 C. a2+b2=12 D. a2+b2=11 C©u 27: Tìm tan xdx A. tan xdx=cotx+x+C C. tan xdx=cotx-x+C B. tan xdx=tanx+x+C D. tan xdx=tanx-x+C C©u Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) : x y+ 28: A. n =(1;1;1) B. n =(1; 1; 1) C. n =(1; 1;1) D. z+ 1= 0 n =( 1; 1;1) e C©u 29: Tính: Q=1 x(3+lnx)2 A. Q=12 B. Q=3 C. Q=1 D. Q=2 C©u 30: Gọi F(x) là nguyên hàm của f(x)=2+cos2x thỏa mãn F� =2. Tính F(0) A. F(0)=4 B. F(0)=3 C. F(0)=2 D. F(0)= C©u 31: Tìm diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y=1x2 và y=­x2+6x A. S=12 B. S=16 C. S=9 D. S=18 x C©u 32: Tìm nguyên hàm của hàm số: f(x)= sinx +ex A. f(x)dx = ln sinx + ex +C B. f(x)dx = ln cosx e + C C. f(x)dx =ln sinx­ex +C D. f(x)dx = ln cosx +ex +C Trang 5 Đề minh họa ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn