Xem mẫu

Ma trận đề KT chương I ĐS 11 chuẩn.

Chủ đề
Tập xác định của hslg
PTLGCB & PT tích số
của hàm số lg

Mức độ nhận thức –hình thức câu hỏi
1
2
3
4
Câu 1
2,0
Câu 2a
Câu 2b
1,5
1,5

TRƯỜNG THPT THÁP CHÀM
TỔ: TOÁN

2,0

3,0
Câu 3a Câu 3b
3,0
2,0

Một số ptlg đơn giản

Tổng

Tổng điểm

3,5

4,5

5,0

2

KIỂM TRA 1 TIẾT BÀI SÔ 1
ĐẠI SỐ 11 (CHUẨN)
Thời gian: 45 phút
ĐỀ:

Câu 1(2đ): Tìm tập xác định của các hàm số sau:


a/. y  cot  x  
3

2
b/. y 
cos x  1
Câu 2(3đ): Giải các phương trình sau:
a/. tan( x  150 )  3  0
b/.  sin 2 x  1 2cos 3 x  1  0
Câu 3(5đ): Giải các phương trình lượng giác sau:
a/. 2 cos 2 x  3cos x  1  0


b/. 3 cos x  sin x  2sin   2 x   0
3

-------- Hết -------

10

HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA MỘT TIẾT GIẢI TÍCH 11CB
Câu

Nội dung
Tìm tập xác định của các hàm số sau:



a/. y  cot  x 



đk: x 
Câu 1:


3



Điểm




3

 k  x  


3

 k , k  Z

 

 k , k  Z 
 3


Vậy tập xác định của h/s là: D = R \ 
b/. y 

2
cos x  1



đk cos x  1  0  cos x  1  x    k 2
Vậy tập xác định của h/s là: D = R \   k 2 

Giải các phương trình sau:
a/.
tan( x  150 )  3  0  tan( x  150 )  3  tan( x  150 )  tan 600  x  750  k1800



b/.  sin 2 x  1 2 cos 3 x  1  0
Câu 2:





sin 2 x  1
 2 x  2  k 2
 x  4  k
sin 2 x  1  0




 cos 3 x   1
 2 cos 3 x  1  0
3 x   2  k 2
 x   2  k 2

2


3
9
3



Giải các phương trình lượng giác sau:
2

a/. 2 cos x  3cos x  1  0


Câu 3:

Đặt t  cos x; 1  t  1
PTTT :

 t  1
cos x  1

2t  3t  1  0 
1
1
t  
cos x  

2

2
 x    k 2

 x   2  k 2
3

2




b.





 3 cos x  sin x  2sin   2 x   0
3




 3 cos x  sin x  2sin   2 x 
3



3
1


cos x  sin x  sin   2 x 
2
2
3







 sin   x   sin   2 x 
3

3





 sin  2 x    sin  x  
3
3






 2 x  3  x  3  k 2

 2 x      x    k 2

3
3

 x  k 2

 x  5  k 2
9
3


nguon tai.lieu . vn