Xem mẫu

  1. Đảo Chữ Tiếng Anh Hài Hước 1. DORMITORY (Ký túc xá) = DIRTY ROOM (Căn phòng bẩn thỉu) 2. ASTRONOMER (Nhà thiên văn học) = MOON STARER (Người soi mặt trăng) 3. DESPERATION (Sự tuyệt vọng) = A ROPE ENDS IT (Một cái dây thừng sẽ kết thúc nó) 4. THE EYES (Đôi mắt) = THEY SEE (Chúng nhìn) 5. GEORGE BUSH = HE BUGS GORE (Ông ta làm Gore khó chịu) 6. THE MORSE CODE (Mã Moóc) = HERE COME DOTS (Các dấu chấm đến đây!) 7. SLOT MACHINES (Máy đánh bạc) = CASH LOST IN ME (Tôi thua tiền rồi) 8. ANIMOSITY (Thù hận) = IS NO AMITY (Là không bạn bè)
  2. 9. ELECTION RESULTS (Kết quả bầu cử) = LIES – LET’S RECOUNT (Dối trá – Hãy đếm lại). 10. SNOOZE ALARMS (Báo động ngủ gật) = ALAS! NO MORE Z ””S (Chúa ơi! Đừng thêm Zzzz nữa) 11. A DECIMAL POINT (Dấu chấm thập phân) = IM A DOT IN PLACE (Tôi là một dấu chấm đặt đúng chỗ) 12. THE EARTHQUAKES (Động đất) = THAT QUEER SHAKE (Cơn rung chóng mặt) 13. ELEVEN PLUS TWO (11 + 2) = TWELVE PLUS ONE (12 + 1) 14. MOTHER-IN-LAW (Mẹ chồng) = WOMAN HITLER (Bà hít-le).
nguon tai.lieu . vn