- Trang Chủ
- Toán học
- ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH - BÀI TẬP CHƯƠNG III - HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
Xem mẫu
- ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
BÀI TẬP CHƯƠNG III.
HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
1. Giải các hệ phương trình sau:
⎧ 2 x1 − x2 − x3 = 4
⎪
a. ⎨ 3 x1 +4 x2 −2 x3 = 11
⎪ 3 x1 −2 x2 +4 x3
⎩ = 11
⎧ x1 + x2 + 2 x3 + 3 x4 = 1
⎪
⎪3 x1 − x2 − x3 − 2 x4 = −4
b. ⎨
⎪2 x1 + 3 x2 − x3 − x4 = −6
⎪ x1 + 2 x2 + 3 x3 − x4 = −4
⎩
⎧ x1 + 2 x2 + 3 x3 + 4 x4 = 5
⎪
⎪2 x1 + x2 + 2 x3 + 3 x4 = 1
c. ⎨
⎪3 x1 + 2 x2 + x3 + 2 x4 = 1
⎪4 x1 + 3 x2 + 2 x3 + x4 = −5
⎩
⎧ x1 + x2 + x3 + x4 =0
⎪
⎪ x2 + x3 + x4 + x5 =0
⎪
d. ⎨ x1 + 2 x2 + 3 x3 =2
⎪ x2 + 2 x3 + 3 x4 = −2
⎪
⎪
⎩ x3 + 2 x4 + 3 x5 =2
2. Giải các hệ sau:
⎧ x1 + x2 − 3 x3 = −1 ⎧2 x1 + x2 − x3 + x4 = 1
⎪ ⎪
⎪2 x1 + x2 − 2 x3 = 1 ⎪3 x1 − 2 x2 + 2 x3 − 3 x4 = 2
a. ⎨ c. ⎨
⎪ x1 + x2 + x3 = 3 ⎪5 x1 + x2 − x3 + 2 x4 = −1
⎪
⎩ x1 + 2 x2 − 3 x3 = 1 ⎪2 x1 − x2 + x3 − 3 x4 = 4
⎩
⎧2 x1 + x2 + x3 = 2 ⎧ x1 − 2 x2 + 3 x3 − 4 x4 =4
⎪ ⎪
⎪ x1 + 3 x2 + x3 = 5 ⎪ x2 − x3 + x4 = −3
b. ⎨ d. ⎨
⎪ x1 + x2 + 5 x3 = −7 ⎪ x1 + 3 x2 − 3 x4 =1
⎪2 x1 + 3 x2 − 3 x3 = 14 ⎪ − 7 x2 + 3 x3 + x4
⎩ = −3
⎩
- ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
3. Giải các hệ sau:
⎧λ x + y + z = 1
⎪
a. ⎨ x + λ y + z = λ
⎪ 2
⎩x + y + λ z = λ
⎧ax + by + z = 1
⎪
b. ⎨ x + aby + z = b
⎪ x + by + az = 1
⎩
⎧ax + by + 2 z =1
⎪
c. ⎨ax + (2b − 1) y + 3 z =1
⎪ax + by + (b + 3) z = 2b − 1
⎩
4. Tìm nghiệm của các hệ pt sau:
⎧6 x1 − 2 x2 + 2 x3 + 5 x4 + 7 x5 =0
⎪
⎪9 x1 − 3 x2 + 4 x3 + 8 x4 + 9 x5 =0
a. ⎨
⎪6 x1 − 2 x2 + 6 x3 + 7 x4 + x5 =0
⎪3 x1 − x2 + 4 x3 + 4 x4 − x5
⎩ =0
⎧ x1 − x3 =0
⎪
⎪ x2 − x4 =0
⎪ x1 − x2 + x5 = 0
⎪
b. ⎨
⎪− x2 + x4 − x6 = 0
⎪− x3 + x5 =0
⎪
⎪ x4 − x6
⎩ =0
⎧ x1 − x3 + x5 = 0
⎪
⎪ x2 − x4 + x5 = 0
⎪
c. ⎨ x1 − x2 + x5 − x6 = 0
⎪x − x − x = 0
⎪ 2 3 6
⎪ x1 − x4 + x5 = 0
⎩
nguon tai.lieu . vn