Xem mẫu

CHƯƠNGI.ĐIỆNTÍCH–ĐIỆNTRƯỜNG-TỤĐIỆN Câu1.Cóhaiđiệntíchđiểmq1 vàq2,chúngđẩynhau.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng. A.q1>0vàq2 <0. B.q1<0vàq2 >0. C.q1.q2 >0. D.q1.q2 <0. Câu2.CóbốnvậtA,B,C,Dkíchthướcnhỏ,nhiễmđiện.BiếtrằngvậtAhútvậtBnhưnglạiđẩyC. VậtChútvậtD.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhôngđúng. A.ĐiệntíchcủavậtAvàDtráidấu. B.ĐiệntíchcủavậtAvàDcùngdấu. C.ĐiệntíchcủavậtBvàDcùngdấu. D.ĐiệntíchcủavậtAvàCcùngdấu. Câu3.Phátbiểunàosauđâylàđúng. A.Khinhiễmđiệndotiếpxúc,electronluôndịchchuyểntừvậtnhiễmđiệnsangvậtkhôngnhiễm điện. B.Khinhiễmđiệndotiếpxúc,electronluôndịchchuyểntừvậtkhôngnhiễmđiệnsangvậtnhiễm điện. C.Khinhiễmđiệndohưởngứng,electronchỉdịchchuyểntừđầunàysangđầukiacủavậtbịnhiễm điện. D.Saukhinhiễmđiệndohưởngứng,sựphânbốđiệntíchtrênvậtbịnhiễmđiệnvẫnkhôngthayđổi. Câu4.Độlớncủalựctươngtácgiữahaiđiệntíchđiểmtrongkhôngkhí A.tỉlệvớibìnhphươngkhoảngcáchgiữahaiđiệntích. B.tỉlệvớikhoảngcáchgiữahaiđiệntích. C.tỉlệnghịchvớibìnhphươngkhoảngcáchgiữahaiđiệntích. D.tỉlệnghịchvớikhoảngcáchgiữahaiđiệntích. Câu5.Tổngđiệntíchdươngvàtổngđiệntíchâmtrongmột1cm3 khíHiđrôởđiềukiệntiêuchuẩnlà. A.4,3.103 Cvà-4,3.103 C. B.8,6.103 Cvà-8,6.103 C. C.4,3Cvà-4,3C. D.8,6Cvà-8,6C. Câu6. Khoảngcáchgiữamộtprôtonvàmộtêlectronlàr=5.10-9 cm,coirằngprôtonvàêlectronlàcác điệntíchđiểm.Lựctươngtácgiữachúnglà. A.lựchútvớiF=9,216.10-12 N. B.lựcđẩyvớiF=9,216.10-12 N. C.lựchútvớiF=9,216.10-8 N. D.lựcđẩyvớiF=9,216.10-8 N. Câu7.Haiđiệntíchđiểmbằngnhauđặttrongchânkhôngcáchnhaumộtkhoảngr=2cm.Lựcđẩygiữa chúnglàF=1,6.10-4 N.Độlớncủahaiđiệntíchđólà. A.q1 =q2 =2,67.10-9 mC. B.q1 =q2 =2,67.10-7 mC C.q1 =q2 =2,67.10-9 C. D.q1 =q2 =2,67.10-7 C. Câu8. Haiđiệntíchđiểmbằngnhauđặttrongchânkhôngcáchnhaumộtkhoảngr1 =2cm.Lựcđẩy giữachúnglàF1 =1,6.10-4 N.ĐểlựctươngtácgiữahaiđiệntíchđóbằngF2 = 2,5.10-4 Nthìkhoảngcách giữachúnglà. A.r2 =1,6m. B.r2 =1,6cm. C.r2 =1,28m. D.r2 =1,28cm. Câu9. Haiđiệntíchđiểmq1 =+3 Cvàq2 =-3 C,đặttrongdầu( =2)cáchnhaumộtkhoảngr=3 cm.Lựctươngtácgiữahaiđiệntíchđólà. A.lựchútvớiđộlớnF=45N. B.lựcđẩyvớiđộlớnF=45N. C.lựchútvớiđộlớnF=90N. D.lựcđẩyvớiđộlớnF=90N. Câu10. Haiđiệntíchđiểmbằngnhauđượcđặttrongnước( =81) cáchnhau3cm.Lựcđẩygiữa chúngbằng0,2.10-5 N.Haiđiệntíchđó A.tráidấu,độlớnlà4,472.10-2 C. B.cùngdấu,độlớnlà4,472.10-10 C. C.tráidấu,độlớnlà4,025.10-9 C. D.cùngdấu,độlớnlà4,025.10-3 C. 1 Câu11. Haiquảcầunhỏcóđiệntích10-7 Cvà4.10-7 C,tươngtácvớinhaumộtlực0,1Ntrongchân không.Khoảngcáchgiữachúnglà. A.r=0,6cm. B.r=0,6m. C.r=6m. D.r=6cm. Câu12.Cóhaiđiệntích q1 =+2.10-6 C,q2 =-2.10-6 C,đặttạihaiđiểmA,Btrongchânkhôngvàcách nhaumộtkhoảng6cm.Mộtđiệntíchq3 =+2.10-6 C,đặttrênđươngtrungtrựccủaAB,cáchABmột khoảng4cm.Độlớncủalựcđiệndohaiđiệntíchq1 vàq2 tácdụnglênđiệntíchq3 là. A.F=14,40N. B.F=17,28N. C. F=20,36N. D.F=28,80N. Câu13.Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng. A.Hạtêlectronlàhạtcómangđiệntíchâm,cóđộlớn1,6.10-19 C. B.Hạtêlectronlàhạtcókhốilượngm=9,1.10-31 kg. C.Nguyêntửcóthểmấthoặcnhậnthêmêlectronđểtrởthànhion. D.êlectronkhôngthểchuyểnđộngtừvậtnàysangvậtkhác. Câu14.Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng. A.Theothuyếtêlectron,mộtvậtnhiễmđiệndươnglàvậtthiếuêlectron. B.Theothuyếtêlectron,mộtvậtnhiễmđiệnâmlàvậtthừaêlectron. C.Theothuyếtêlectron,mộtvậtnhiễmđiệndươnglàvậtđãnhậnthêmcáciondương. D.Theothuyếtêlectron,mộtvậtnhiễmđiệnâmlàvậtđãnhậnthêmêlectron. Câu15.Phátbiếtnàosauđâylàkhôngđúng. A.Vậtdẫnđiệnlàvậtcóchứanhiềuđiệntíchtựdo. B.Vậtcáchđiệnlàvậtcóchứarấtítđiệntích tựdo. C.Vậtdẫnđiệnlàvậtcóchứarấtítđiệntíchtựdo. D.Chấtđiệnmôilàchấtcóchứarấtítđiện tíchtựdo. Câu16.Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng. A.Trongquátrìnhnhiễmđiệndocọsát,êlectronđãchuyểntừvậtnàysangvậtkia. B.Trongquátrìnhnhiễmđiệndohưởngứng,vậtbịnhiễmđiệnvẫntrunghoàđiện. C.Khichomộtvậtnhiễmđiệndươngtiếpxúcvớimộtvậtchưanhiễmđiện,thìêlectronchuyểntừ vậtchưanhiễmđiệnsangvậtnhiễmđiệndương. D.Khichomộtvậtnhiễmđiệndươngtiếpxúcvớimộtvậtchưanhiễmđiện,thìđiệntíchdương chuyểntừvậtvậtnhiễmđiệndươngsangchưanhiễmđiện. Câu17.Khiđưamộtquảcầukimloạikhôngnhiễmđiệnlạigầnmộtquảcầukhácnhiễmđiệnthì A.haiquảcầuđẩynhau. B.haiquảcầuhútnhau. C.khônghútmàcũngkhôngđẩynhau. D.haiquảcầutraođổiđiệntíchchonhau. Câu18.Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng. A.Trongvậtdẫnđiệncórấtnhiềuđiệntíchtựdo. B.Trongđiệnmôicórấtítđiệntíchtựdo. C.Xétvềtoànbộthì mộtvậtnhiễmđiệndohưởngứngvẫnlàmộtvậttrunghoàđiện. D.Xétvềtoànbộthì mộtvậtnhiễmđiệndotiếpxúcvẫnlàmộtvậttrunghoàđiện. Câu19.Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng. A.Điệntrườngtĩnhlàdocáchạtmangđiệnđứngyênsinhra. B.Tínhchấtcơbảncủađiệntrườnglànótácdụnglựcđiệnlênđiệntíchđặttrongnó. C.Véctơcườngđộđiệntrườngtạimộtđiểmluôncùngphương,cùngchiềuvớivectơlựcđiệntác dụnglênmộtđiệntíchđặttạiđiểmđótrongđiệntrường. 2 D.Véctơcườngđộđiệntrườngtạimộtđiểmluôncùngphương,cùngchiềuvớivectơlựcđiệntác dụnglênmộtđiệntíchdươngđặttạiđiểmđótrongđiệntrường. Câu20. Đặtmộtđiệntíchdương,khốilượngnhỏvàomộtđiệntrườngđềurồithảnhẹ.Điệntíchsẽ chuyểnđộng. A.dọctheochiềucủađườngsứcđiệntrường. B.ngượcchiềuđườngsứcđiệntrường. C.vuônggócvớiđườngsứcđiệntrường. D.theomộtquỹđạobấtkỳ. Câu 21. Đặt một điện tích âm, khối lượng nhỏ vào một điện trường đềurồi thả nhẹ. Điện tích sẽ chuyểnđộng. A.dọctheochiềucủađườngsứcđiệntrường. B.ngượcchiềuđườngsứcđiệntrường. C.vuônggócvớiđườngsứcđiệntrường. D.theomộtquỹđạobấtkỳ. Câu22.Phátbiểunàosauđâyvềtínhchấtcủacácđườngsứcđiệnlàkhôngđúng. A.Tạimộtđiểmtrongđiệntườngtacóthểvẽđượcmộtđườngsứcđiqua. B.Cácđườngsứclàcácđườngcongkhôngkín. C.Cácđườngsứckhôngbaogiờcắtnhau. D.Cácđườngsứcđiệnluônxuấtpháttừđiệntíchdươngvàkếtthúcởđiệntíchâm. Câu23.Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng. A.Điệnphổchotabiếtsựphânbốcácđườngsứctrongđiệntrường. B.Tấtcảcácđườngsứcđềuxuấtpháttừđiệntíchdươngvàkếtthúcởđiệntíchâm. C.Cũngcókhiđườngsứcđiệnkhôngxuấtpháttừđiệntíchdươngmàxuấtpháttừvôcùng. D.Cácđườngsứccủađiệntrườngđềulàcácđườngthẳngsongsongvàcáchđềunhau. Câu24. CôngthứcxácđịnhcườngđộđiệntrườnggâyrabởiđiệntíchQ<0,tạimộtđiểmtrongchân không,cáchđiệntíchQmộtkhoảngrlà. A. E =9.109 r2 B. E = 9.109 r2 C. E =9.109 r D. E = 9.109 r Câu25. Mộtđiệntíchđặttạiđiểmcócườngđộđiệntrường0,16V/m.Lựctácdụnglênđiệntíchđó bằng2.10-4 N.Độlớnđiệntíchđólà. A.q=8.10-6 C. B.q=12,5.10-6 C. C.q=8 C. D.q=12,5 C. Câu26. CườngđộđiệntrườnggâyrabởiđiệntíchQ=5.10-9 C,tạimộtđiểmtrongchânkhôngcách điệntíchmộtkhoảng10cmcóđộlớnlà. A.E=0,450V/m. B.E=0,225V/m. C.E=4500V/m. D.E=2250V/m. Câu27.Bađiệntíchqgiốnghệtnhauđượcđặtcốđịnhtạibađỉnhcủamộttamgiácđềucócạnha.Độ lớncườngđộđiệntrườngtạitâmcủatamgiácđólà. A. E =9.109 Q B. E =3.9.109 Q C. E =9.9.109 Q D.E=0. Câu28.Haiđiệntíchq1 =5.10-9 C,q2 =-5.10-9 Cđặttạihaiđiểmcáchnhau10cmtrongchânkhông.Độ lớncườngđộđiệntrườngtạiđiểmnằmtrênđườngthẳngđiquahaiđiệntíchvàcáchđềuhaiđiệntích là. A.E=18000V/m. B.E=36000V/m. C.E=1,800V/m. D.E=0V/m. Câu29.Haiđiệntíchq1 =q2 =5.10-16 C,đặttạihaiđỉnhBvàCcủamộttamgiácđềuABCcạnhbằng8 cmtrongkhôngkhí.CườngđộđiệntrườngtạiđỉnhAcủatamgiácABCcóđộlớnlà. A.E=1,2178.10-3 V/m. B.E=0,6089.10-3 V/m. C.E=0,3515.10-3 V/m. D.E=0,7031.10-3 V/m. 3 Câu30.Haiđiệntíchq1 =5.10-9 C,q2 =-5.10-9 Cđặttạihaiđiểmcáchnhau10cmtrongchânkhông.Độ lớncườngđộđiệntrườngtạiđiểmnằmtrênđườngthẳngđiquahaiđiệntíchvàcáchq1 5cm,cáchq2 15 cmlà. A.E=16000V/m. B.E=20000V/m. C.E=1,600V/m. D.E=2,000V/m. Câu31.Haiđiệntíchq1 =5.10-16 C,q2 =-5.10-16 C,đặttạihaiđỉnhBvàCcủamộttamgiácđềuABC cạnhbằng8cmtrongkhôngkhí.CườngđộđiệntrườngtạiđỉnhAcủatamgiácABCcóđộlớnlà. A.E=1,2178.10-3 V/m. B.E=0,6089.10-3 V/m. C.E=0,3515.10-3 V/m. D.E=0,7031.10-3 V/m. Câu32.Chohaiđiệntíchdươngq1 =2nCvàq2 =0,018 Cđặtcốđịnhvàcáchnhau10cm.Đặtthêm điệntíchthứbaq0 tạimộtđiểmtrênđườngnốihaiđiệntíchq1,q2 saochoq0 nằmcânbằng.Vịtrícủaq0 là A.cáchq1 2,5cmvàcáchq2 7,5cm. B.cáchq1 7,5cmvàcáchq2 2,5cm. C.cáchq1 2,5cmvàcáchq2 12,5cm. D.cáchq1 12,5cmvàcáchq2 2,5cm. Câu33. Haiđiệntíchđiểmq1 =2.10-2 Cvàq2 =-2.10-2 CđặttạihaiđiểmAvàBcáchnhaumột đoạna=30cmtrongkhôngkhí.Lựcđiệntácdụnglênđiệntíchq0 =2.10-9CđặttạiđiểmMcáchđềuA vàBmộtkhoảngbằngacóđộlớnlà. A.F=4.10-10N. B.F=3,464.10-6N. C.F=4.10-6N. D.F=6,928.10-6N. Câu34.Haiđiệntíchđiểmq1 =0,5nCvàq2 =-0,5nCđặttạihaiđiểmA,Bcáchnhau6cmtrongkhông khí.CườngđộđiệntrườngtạitrungđiểmcủaABcóđộlớnlà. A.E=0V/m. B.E=5000V/m. C.E=10000V/m. D.E=20000V/m. Câu35.Haiđiệntíchđiểmq1 =0,5nCvàq2 =-0,5nCđặttạihaiđiểmA,Bcáchnhau6cmtrongkhông khí. Cường độ điện trường tại điểm M nằm trên trung trực của AB, cách trung điểm của AB một khoảngl=4cmcóđộlớnlà. A.E=0V/m. B.E=1080V/m. C.E=1800V/m. D.E=2160V/m. Câu36. Chohaibảnkimloạiphẳngđặtsongsongtíchđiệntráidấu,mộtêlectronbayvàođiệntrường giữhaibảnkimloạinóitrên,vớivậntốcbanđầuv0 vuônggócvớicácđườngsứcđiện.Bỏquatácdụng củatrongtrường.Quỹđạocủaêlectronlà. A.đườngthẳngsongsongvớicácđườngsứcđiện. B.đườngthẳngvuônggócvớicácđườngsức điện. C.mộtphầncủađườnghypebol. D.mộtphầncủađườngparabol. Câu37.Chohaibảnkimloạiphẳngđặtsongsongtíchđiệntráidấu,thảmộtêlectronkhôngvậntốcban đầuvàođiệntrườnggiữhaibảnkimloạitrên.Bỏquatácdụngcủatrọngtrường.Quỹđạocủaêlectron là. A.đườngthẳngsongsongvớicácđườngsứcđiện. B.đườngthẳngvuônggócvớicácđườngsức điện. C.mộtphầncủađườnghypebol. D.mộtphầncủađườngparabol. Câu38. Mộtđiệntíchq=10-7 CđặttạiđiểmMtrongđiệntrườngcủamộtđiệntíchđiểmQ,chịutác dụngcủalựcF=3.10-3 N.CườngđộđiệntrườngdođiệntíchđiểmQgâyratạiđiểmMcóđộlớnlà. A.EM =3.105V/m.B.EM =3.104V/m. C.EM =3.103V/m. D.EM =3.102V/m. Câu39. MộtđiệntíchđiểmdươngQtrongchânkhônggâyratạiđiểmMcáchđiệntíchmộtkhoảng r=30cm,mộtđiệntrườngcócườngđộE=30000V/m.ĐộlớnđiệntíchQlà. A.Q=3.10-5C. B.Q=3.10-6C. C.Q=3.10-7C. D.Q=3.10-8C. 4 Câu40. Haiđiệntíchđiểmq1 =2.10-2mCvàq2 =-2.10-2mCđặttạihaiđiểmAvàBcáchnhaumột đoạna=30cmtrongkhôngkhí.CườngđộđiệntrườngtạiđiểmMcáchđềuAvàBmộtkhoảngbằnga cóđộlớnlà. A.EM =0,2V/m. B.EM =1732V/m. C.EM =3464V/m. D.EM =2000V/m Câu41.Côngthứcxácđịnhcôngcủalựcđiệntrườnglàmdịchchuyểnđiệntíchqtrongđiệntrườngđều ElàA=qEd,trongđódlà. A.khoảngcáchgiữađiểmđầuvàđiểmcuối. B.khoảngcáchgiữahìnhchiếuđiểmđầuvàhìnhchiếuđiểmcuốilênmộtđườngsức. C.độdàiđạisốcủađoạntừhìnhchiếuđiểmđầuđếnhìnhchiếuđiểmcuốilênmộtđườngsức,tính theochiềuđườngsứcđiện. D.độdàiđạisốcủađoạntừhìnhchiếuđiểmđầuđếnhìnhchiếuđiểmcuốilênmộtđườngsức. Câu42.Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng. A.Côngcủalựcđiệntácdụnglênmộtđiệntíchkhôngphụthuộcvàodạngđườngđicủađiệntíchmà chỉphụthuộcvàovịtríđiểmđầuvàđiểmcuốicủađoạnđườngđitrongđiệntrường. B.Hiệuđiệnthếgiữahaiđiểmtrongđiệntrườnglàđạilượngđặctrưngchokhảnăngsinhcôngcủa điệntrườnglàmdịchchuyểnđiệntíchgiữahaiđiểmđó. C.Hiệuđiệnthếgiữahaiđiểmtrongđiệntrườnglàđạilượngđặctrưngchođiệntrườngtácdụnglực mạnhhayyếukhiđặtđiệntíchthửtạihaiđiểmđó. D.Điệntrườngtĩnhlàmộttrườngthế. Câu43.MốiliênhệgiưahiệuđiệnthếUMN vàhiệuđiệnthếUNM là. A.UMN =UNM. B.UMN =-UNM. C.UMN = 1 . D.UMN = 1 . NM NM Câu44.HaiđiểmMvàNnằmtrêncùngmộtđườngsứccủamộtđiệntrườngđềucócườngđộE,hiệu điệnthếgiữaMvàNlàUMN,khoảngcáchMN=d.Côngthứcnàosauđâylàkhôngđúng. A.UMN =VM –VN. B.UMN =E.d C.AMN =q.UMN D.E=UMN.d Câu45.Mộtđiệntíchqchuyểnđộngtrongđiệntrườngkhôngđềutheomộtđườngcongkín.Gọicông củalựcđiệntrongchuyểnđộngđólàAthì A.A>0nếuq>0. D.A=0trongmọitrườnghợp. B.A>0nếuq<0. C.A≠0còndấucủaAchưaxácđịnhvìchưabiếtchiềuchuyểnđộngcủa q. Câu46. Haitấmkimloạisongsong,cáchnhau2cmvàđượcnhiễmđiệntráidấunhau.Muốnlàmcho điệntíchq=5.10-10CdichuyểntừtấmnàyđếntấmkiacầntốnmộtcôngA=2.10-9J.Coiđiệntrường bêntrongkhoảnggiữahaitấmkimloạilàđiệntrườngđềuvàcócácđườngsứcđiệnvuônggócvớicác tấm.Cườngđộđiệntrườngbêntrongtấmkimloạiđólà. A.E=2V/m. B.E=40V/m. C.E=200V/m. D.E=400V/m. Câu 47. Một êlectron chuyển động dọc theo đường sức của một điện trường đều. Cường độ điện trườngE=100V/m.Vậntốcbanđầucủaêlectronbằng300km/s.Khốilượngcủaêlectronlàm=9,1.10-31kg.Từlúcbắtđầuchuyểnđộngđếnlúcvậntốccủaêlectronbằngkhôngthìêlectronchuyểnđộng đượcquãngđườnglà. A.S=5,12mm. B.S=2,56mm. C.S=5,12.10-3 mm. D.S=2,56.10-3 mm. Câu48.HiệuđiệnthếgiữahaiđiểmMvàNlàUMN =1V.Côngcủađiệntrườnglàmdịchchuyểnđiện tíchq=-1 CtừMđếnNlà. A.A=-1 J. B.A=+1 J. C.A=-1J. D.A=+1J. 5 ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn