To be badly off: Nghèo xơ xác • To be badly off: Nghèo xơ xác • To be balled up: Bối rối, lúng túng(trong khi đứng lên nói) • To be bankrupt in (of) intelligence: Không có, thiếu thông minh • To be bathed in perspiration: Mồ hôi ớt nh tắm • To be beaten hip and thigh: 1 • To be beaten out and out: Bị đánh bại hoàn toàn • To be beautifully gowned: Ăn mặc đẹp • To be beforehand with the world: Sẵn sàng tiền bạc • To be beforehand with: Làm trớc, điều gì • To...