Xem mẫu

Các động từ tiếng Anh dùng trong trường học Nhấn chuột vào hình để nghe audio 1. raise (one`s hand) /reɪz/ - giơ (tay) 2. touch /tʌtʃ/ - chạm 3. erase /ɪˈreɪz/ - xóa 4. read /riːd/ - đọc 5. close /kləʊz/ - 6. listen /ˈlɪs.ən/ - đóng nghe 9. tear /tɪəʳ/ - xé 7. write /raɪt/ - viết 8. walk /wɔːk/ - đi lại 11. draw /drɔː/ - 12. tie /taɪ/ - buộc 10. type /taɪp/ - vẽ đánh máy 14. enter /ˈen.təʳ/ 13. leave /liːv/ - rời - vào lớp khỏi ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn