Xem mẫu
- Welcom to
tomato group
- Văn hóa
đàm ph án
ng ư ờ i nh ậ t bả n
- Văn hóa đàm phán
người nhật bản
I. giới thiệu chung về nhật bản
II. Tính cách người nhật bản
III. Phong cách giao tiếp người nhật bản
IV. Phong cách đàm phán kinh doanh người nhật bản
V. Các chiến lược sử dụng trong đàm phán người nhật bản
vi. Lưu ý khi giao tiếp với người nhật bản
vii. Bài học từ văn hóa con người nhật bản
- I. giới thiệu chung về nhật bản
1. Khái quát về nhật bản
Nhật Bản là một quần đảo hình cánh
cung nằm ở sườn đông của đại lục Âu-
Á phía Tây Bắc Thái Bình Dương.
- 2. Văn hóa nhật bản
2.1. kiến trúc: Hài hòa với môi trường. Nội thất của Nhật Bản
được thiết kế từ vật liệu tự nhiên như tre, gỗ mộc đóng
khung, và các kim loại đen như sắt, đá.
- 2. Văn hóa nhật bản
2.2. ẩm thực nhật bản
không lạm dụng quá nhiều gia vị mà chú trọng làm nổi bật
hương vị tươi ngon, tinh khiết tự nhiên của món ăn. Hương vị
món ăn Nhật thường thanh tao, nhẹ nhàng và phù hợp với
thiên nhiên từng mùa.
- Sushi
Có lẽ nhắc đến ẩm thực Nhật Bản thì sushi là món ăn mà
nhiều người nhớ đến ngay đầu tiên. Một góc độ nào đó có
thể hình dung sushi là một hình ảnh biểu tượng cho ẩm thực
Nhật Bản.
- Tempura
Được biết đến là món ăn nổi tiếng thứ 2 sau sushi. nhưng
đây lại là món ăn có xuất xứ từ châu Âu. Tempura được du
nhập vào Nhật Bản từ thời kỳ Edo, được những người truyền
giáo Bồ Đào Nha đem đến. Sau một thời gian du nhập
vào Nhật Bản, Tempura đã được cải biến lại cho phù hợp với
khẩu vị của người Nhật.
- Wasaghi
Wagashi là tên gọi chung của các món bánh truyền thống của
Nhật Bản từ lâu đời, được làm từ bột nếp, nhân đậu và hoa
quả, được trình bày đẹp mắt, dùng trong các tiệc trà đạo, tên
gọi Wagashi có nghĩa là Vẻ đẹp tự nhiên
- Rượu Sake
Đối với người dân Nhật Bản, rượu sa-kê không đơn thuần chỉ
là một loại đồ uống trong bữa ăn! Ý nghĩa văn hóa - tôn giáo
đặc biệt của rượu sa-kê là ở chỗ nó không chỉ là cầu nối giữa
con người với con người mà còn là cầu nối giữa con người
với thần linh.
- 2. Văn hóa nhật bản
2.3. Trà đạo: là một hình thức uống trà để giải trí trong một bầu
không gian tĩnh lặng, mà cả người chủ lẫn khách đều hướng
đến sự thư giãn tinh thần và sự hòa hợp với thiên nhiên.
- 2. Văn hóa nhật bản
2.4. Trang phục:
Kimono nghĩa là trang phục, tuy
nhiên cùng với thời gian và sự thay
đổi nó đã trở thành tên riêng cho
loại trang phục truyền thống mà khi
nhắc đến đất nước Nhật Bản không
ai là không biết đến.
có 7 loại kimono
- Furisode:
•Là loại áo chỉ
dành riêng
cho những cô
gái chưa có
chồng
- Yukata:
•dùng để mặc
trong mùa hè,
trong các lễ
hội truyện
tranh hoạt
hình
- Houmongi:
• sẽ thay thế vị trí của
Furisode sau khi kết hôn.
Houmongi là Kimono đi lễ
của những người phụ nữ đã
có chồng. Loại Kimono này
thường được dùng trong khi
đi tham dự một đám cưới hay
tiệc trà nào đó. Khi đón tiếp
một cuộc viếng thăm trang
trọng
- Tomesode:
•chỉ mặc vào
các dịp lễ
trang trọng
(như là đám
cưới hoặc
đám tang của
họ hàng)
- Mofuku:
• Chỉ được
dùng để đi dự
đám tang của
họ hàng gần.
- Shiromaku:
• Ở đây, shiro nghĩa là
màu trắng còn maku
nghĩa là sự tinh khiết.
Nó là từ thích hợp nhất
để dành tặng những cô
gái trong ngày lễ trọng
đại nhất của đời mình:
ngày vu quy.
- Tsumugi:
•Dành cho
những người
nông dân và
thường dân.
nguon tai.lieu . vn