Xem mẫu
- Họ và tên: Nguyễn Thị Hằng
Lớp: KTDNC - K54
Mã SV: 541714
Bài tập 1. Chương I
Có tài kiệu của 1 doanh nghiệp như sau
STT Khoản mục Tài sản Nguồn vốn STT
1 Tiền mặt T 21
2 Tiền gửi T 22
3 Phải thu khách hàng T 23
4 Hàng hóa T 24
5 Thuế VAT T 25
6 TSCĐ T 26
7 Hao mòn T 27
8 Phải trả người bán N 28
9 Phải trả CNV N 29
10 Thuế các khoản phải nộp N 30
11 Nguồn vốn kinh doanh N 31
12 Doanh thu bán hàng N 32
13 Giá vốn hàng bán T 33
14 Chi phí quản lý T 34
15 Lãi chưa phân phối N 35
16 Quỹ công ích N 36
17 Quỹ dự phòng tài chính N 37
18 Tiền đang chuyển T 38
19 Chi khác T 39
20 Chi tài chính T 40
Bài tập 2:
STT Khoản mục Ông A Ông B Ông C
1 Tiền mặt 100 200 1300
2 Nguyên vật liệu 300 0 200
3 TSCĐ 1500 1600 0
4 Công cụ dụng cụ 0 0 40
5 Nợ vay 150 200 0
- a: Hãy xác định tài sản, nguồn vốn của công ty ABC
Khoản mục Tài sản Nguồn vốn
Nợ vay NV
Tiền mặt TS
Nguyên vật liệu TS
Công cụ dụng cụ TS
TSCĐ TS
b:Hãy xác định vốn góp của từng sáng lập viên
Vốn góp = Tài sản - Nợ phải trả
Tài sản
Giá trị
Khoản mục
A B C
Tiền mặt 100 200 1300
Nguyên vật liệu 300 0 200
TSCĐ 1500 1600 0
Công cụ dụng cụ 0 0 40
Tổng tài sản Err:522 Err:522 Err:522
Nợ phải trả
Giá trị
Khoản mục
A B C
Nợ vay 150 200 0
Tổng nợ Err:522 Err:522 Err:522
Vốn góp Err:522 Err:522 Err:522
c: Phân loại tài sản và nguồn vốn của công ty ABC theo kết cấu của tài sản và nguồn vốn
Tài sản Nguồn vốn
Khoản mục Giá trị Khoản mục Giá trị
I:TSNH I: Nợ phải trả
Tiền mặt 1600 Vốn vay 350
Nguyên vật liệu 500
Công cụ dụng cụ 40
- II: TSDH II;VCSH
TSCĐ 3100 NVKD Err:522
Tổng TS 5240 Tổng NV Err:522
- Khoản mục Tài sản Nguồn vốn
Thành phẩm T
Hàng gửi bán T
Chi phí trả trước ngắn hạn T
Chi phí trả trước dài hạn T
Tạm ứng T
Chi phí sản xuất chung T
Chi phí bán hàng T
Doanh thu tài chính N
Vay ngắn hạn N
Vay dài hạn N
Trái phiếu phát hành N
Phải thu nội bộ T
Phải thu khác T
Phải trả khác N
Phải trả nội bộ N
Quỹ đầu tư phát triển N
Nguồn vốn xây dựng cơ bản N
Hàng mua đang đi đường T
Thu khác T
Chi phí SXKD dở dang T
- của tài sản và nguồn vốn
nguon tai.lieu . vn