Xem mẫu

ANH VĂN LỚP 12 UNIT 5 HIGHER EDUCATION VOCABULARY Campus : sân trường đại học Explain : giải thích Roommate : bạn cùng phòng Existence : sự hiện diện Fight back tears : kềm nước mắt All the time : luôn Even : thậm chí Degrees Celsius : độ C Midterm : giữa học kỳ Probably : có lẽ Graduate : tốt nghiệp Challenge : thử thách Academically : về mặt học tập Thoroughly : toàn bộ Creativity : sự sáng tạo Socially : về mặt xã hội Engineering : nghề kỹ sư Provide : chu cấp Plenty of : nhiều Rise : sự tăng lên Prices : giá cả Increase : tăng lên Inflation : lạm phát Speed : tốc độ Lonely : cô đơn Calendar : lịch Identity card : thẻ chứng minh nhân dân Reference letter : thư giới thiệu Originals : bản gốc School certificate : văn bằng, chứng chỉ Score : điểm Result : kết quả Letter of acceptance : giấy báo nhập học Proportion : tỉ lệ Majority : đa số Tutorial : thuộc về việc dạy kèm Available : sẵn có Appointment : cuộc hẹn Agricultural : thuộc về nông nghiệp Rural : nông thôn Tutor : gia sư Lecturer : giãng viên Local : địa phương Admission : sự chấp nhận Outline : dàn bài Below : bên dưới Introduction : sự giới thiệu Interest : sự quan tâm Tertiary education : giáo dục đại học Mention : nhắc đến Accommodation : nơi ăn ở Further information : thông tin thêm Proficiency : sự thành thạo Conclusion : kết luận Polite : lịch sự Philosophy : triết học Sociology : xã hội học Psychology : tâm lí học Archeology : khảo cổ học Socio-linguistics : ngôn ngữ xã hội học Take place : xảy ra Fight back : nén , nhịn Graduate from : tốt nghiệp Take part in : tham gia vào On campus : trong sân trường đại học Increase in : tăng lên về Excited about : hào hứng về Fill in : điền vào Make use of : tận dụng On time : đúng giờ Afraid of : sợ ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn