Xem mẫu

  1. abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lực able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài unable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài about (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trên abroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời absence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặt absent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ absolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn absorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng abuse academic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm accent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm accept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận acceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận unacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/ access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vào accident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên accommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết accompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến account accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác accuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội achieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu acid (n) /'æsid/ axit acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận acquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được across (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử act action (n) /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động take action hành động active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  2. actively (adv) /'æktivli/ activity (n) /æk'tiviti/ actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viên actual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thật actually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo adapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào add (v) /æd/ cộng, thêm vào addition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng in addition (to) thêm vào additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ address adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ adequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành adult (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất (adv)ance (adv)anced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến b ộ, cấp cao in (adv)ance trước, sớm (adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế take (adv)antage of lợi dụng (adv)enture (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm (adv)ertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước (adv)ertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo (adv)ertisement (also ad, (adv)ert) (n) /əd'və:tismənt/ (adv)ice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo (adv)ise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo affair (n) /ə'feə/ việc affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến affection (n) /ə'fekʃn/ afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  3. age (n) /eidʤ/ tuổi aged (adj) /'eidʤid/ già đi (v) agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân aggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) ago (adv) /ə'gou/ trước đây agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, h ợp đ ồng ahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trước (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào aid (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, aim hướng vào air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu airport (n) sân bay, phi trường (n) (v) /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy alarm alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi alarmed (adj) /ə'lɑ:m/ alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rượu cồn alcoholic adj., (n) /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu alive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn t ồn tại /ɔ:l/ tất cả all det., pro (n) (adv) allow (v) /ə'lau/ cho phép, để cho all right adj., (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được (n) (v) /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia ally allied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông gia almost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như alone adj., (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mình along prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo alongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo aloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng alphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản alphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái alphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc already (adv) /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi also (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế alter (v) /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn alternative (adv) như một sự lựa chọn alternatively although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho altogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  4. always (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luôn amaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt amazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt amazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt ambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng ambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa (n) (v) /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money) amount amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thích amused (adj) /ə'mju:zd/ vui thích analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tích analysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tích ancient (adj) /'einʃənt/ xưa, cổ and conj. /ænd, ənd, ən/ và anger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ angle (n) /'æɳgl/ góc angry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giận angrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ animal (n) /'æniməl/ động vật, thú vật ankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chân anniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm announce (v) /ə'nauns/ báo, thông báo annoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, qu ẫy nhi ễu annoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị qu ấy rầy annual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm annually (adv) /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm another det., pro(n) /ə'nʌðə/ khác (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời answer anti- prefix chống lại anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng anxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí any det., pro (n) nào anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai anything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì anyway (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa anywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  5. apart (adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi apparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; b ề ngoài, có v ẻ (adv) nhìn bên ngoài, hình như apparently (n) (v) /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn appeal appear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện appearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện apple (n) /'æpl/ quả táo application (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm apply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào appoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn appointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức approach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần appropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng approval (n) /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận approve (of) (v) /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận approving (adj) /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thu ận approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, gi ống hệt v ới approximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư area (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặt argue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ argument (n) /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ arise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra (n) (v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) arm arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí armed (adj) /ɑ:md/ vũ trang army (n) /'ɑ:mi/ quân đội around (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh arrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn arrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ arrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi arrive (v) (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi arrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật article (n) /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  6. artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo artificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo artist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩ artistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật as prep., (adv)., conj. /æz, əz/ như (as you know…) ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ aside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bên aside from ngoài ra, trừ ra apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra ask (v) /ɑ:sk/ hỏi asleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ fall asleep ngủ thiếp đi aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡ (n) (adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ assistant associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác associated with liên kết với association (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết assume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan atmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyển atom (n) /'ætəm/ nguyên tử attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc attached (adj) gắn bó (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích attack (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử attempt attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý pay attention (to) chú ý tới attitude (n) /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn attraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cu ốn audience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giả August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì author (n) /'ɔ:θə/ tác giả authority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  7. automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự động (adv) một cách tự động automatically autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu l ực average adj., (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa awake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy (n) (v) /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng award aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy away (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa awful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ (adv) tàn khốc, khủng khiếp awfully awkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng (adv) vụng về, lung túng awkwardly (n)adj., (adv)., (v) /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại back background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/ backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn bad (adj) /bæd/ xấu, tồi go bad bẩn thỉu, thối, hỏng badly (adv) /'bædli/ xấu, tồi bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, d ễ n ổi cáu bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý bake (v) /beik/ nung, nướng bằng lò (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng balance ball (n) /bɔ:l/ quả bóng ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm band (n) /bænd/ băng, đai, nẹp (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó bandage bank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đê bar (n) /bɑ:/ quán bán rượu bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán barrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vật (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái base gì based on dựa trên basic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sở basically (adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản basis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  8. bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh battery (n) /'bætəri/ pin, ắc quy battle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuật bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguy ệt qu ế beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển beak (n) /bi:k/ mỏ chim bear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm beard (n) /biəd/ râu (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm beat beautiful (adj) /'bju:təful/ đẹp beautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng beauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì because of prep. vì, do bởi become (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên bed (n) /bed/ cái giường bedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủ beef (n) /bi:f/ thịt bò beer (n) /bi:ə/ rượu bia before prep., conj., (adv) /bi'fɔ:/ trước, đằng trước begin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu beginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu behalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai behave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n) behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng sau belief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng believe (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởng bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông belong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu below prep., (adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng beneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp (n) (v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho benefit beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  9. bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc betting (n) /beting/ sự đánh cuộc better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe between prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữa beyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia bicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạp bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá big (adj) /big/ to, lớn bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạc bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu biology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học bird (n) /bə:d/ chim birth (n) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ give birth (to) sinh ra birthday (n) /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật biscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh a bit một chút, một tí bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm bitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót bitterly (adv) /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót black adj., (n) /blæk/ đen; màu đen blade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, s ự mắng trách blank adj., (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng blankly (adv) /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần blind (adj) /blaind/ đui, mù (n) (v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn block (n)blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng blonde adj., blood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết blow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa blue adj., (n) /blu:/ xanh, màu xanh (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván board on board trên tàu thủy boat (n) /bout/ tàu, thuyền body (n) /'bɔdi/ thân thể, thân xác boil (v) /bɔil/ sôi, luộc (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom bomb bone (n) /boun/ xương Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  10. book (n) (v) /buk/ sách; ghi chép boot (n) /bu:t/ giày ống border (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường) bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ boring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chán bored (adj) buồn chán born: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻ borrow (v) /'bɔrou/ vay, mượn boss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng both det., pro(n) /bouθ/ cả hai bother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình bottle (n) /'bɔtl/ chai, lọ (n) (adj) /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng bottom bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn bowl (n) /boul/ cái bát box (n) /bɔks/ hộp, thùng boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên boyfriend (n) bạn trai brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não branch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa) brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảm bread (n) /bred/ bánh mỳ break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ broken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡ breakfast (n) /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng breast (n) /brest/ ngực, vú breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi breathe (v) /bri:ð/ hít, thở breathing (n) /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi gi ống brick (n) /brik/ gạch bridge (n) /bridʤ/ cái cầu brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt briefly (adv) /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói brightly (adv) /'braitli/ sáng chói, tươi brilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói l ọi bring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lại broad (adj) /broutʃ/ rộng broadly (adv) /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  11. broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá brother (n) /'brΔðз/ anh, em trai brown adj., (n) /braun/ nâu, màu nâu (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét brush bubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách build (v) /bild/ xây dựng building (n) /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh bullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục) bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME) burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức bury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng bus (n) /bʌs/ xe buýt bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm business (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh businessman, businesswoman (n) thương nhân busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn but conj. /bʌt/ nhưng butter (n) /'bʌtə/ bơ button (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc buy (v) /bai/ mua buyer (n) /´baiə/ người mua by prep., (adv) /bai/ bởi, bằng bye exclamation /bai/ tạm biệt cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la) cabinet (n) /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ cable (n) /'keibl/ dây cáp cake (n) /keik/ bánh ngọt calculate (v) /'kælkjuleit/ tính toán calculation (n) /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán call (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi be called được gọi, bị gọi calm adj., (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả calmly (adv) /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh camera (n) /kæmərə/ máy ảnh (n) (v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại camp camping (n) /kæmpiη/ sự cắm trại campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  12. can modal (v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng cannot không thể could modal (v) /kud/ có thể cancel (v) /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ cancer (n) /'kænsə/ bệnh ung thư candidate (n) /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi candy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹo cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, c ả gan capacity (n) /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất (n) (adj) /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản capital captain (n) /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh capture (v) (n) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt car (n) /kɑ:/ xe hơi card (n) /kɑ:d/ thẻ, thiếp cardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông (n) (v) /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc care take care (of) sự giữ gìn care for trông nom, chăm sóc career (n) /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp careful (adj) /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết gi ữ gìn carefully (adv) /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo careless (adj) /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả (adv) cẩu thả, bất cẩn carelessly carpet (n) /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ) carrot (n) /´kærət/ củ cà rốt carry (v) /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở case (n) /keis/ vỏ, ngăn, túi in case (of) nếu...... cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặt cast (v) (n) /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (l ưới), s ự thả (neo) castle (n) /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách cat (n) /kæt/ con mèo catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy category (n) /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù (n) (v) /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên cause CD (n) cease (v) /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh ceiling (n) /ˈsilɪŋ/ trần nhà celebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  13. celebration (n) /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng cell (n) /sel/ ô, ngăn cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di động cent (n) (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la) centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti met central (adj) /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương century (n) /'sentʃuri/ thế kỷ ceremony (n) /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ certain adj., pro(n) /'sə:tn/ chắc chắn certainly (adv) /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định uncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc ch ắn certificate (n) /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ (n) (v) /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại chain chair (n) /tʃeə/ ghế chairman, chairwoman (n) /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa (n) (v) /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, challenge thử thách chamber (n) /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ chance (n) /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn change (v) (n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi channel (n) /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển chapter (n) /'t∫æptə(r)/ chương (sách) character (n) /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật characteristic adj., (n) /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm (n) (v) /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm charge vụ, giao việc in charge of phụ trách charity (n) /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí (n) (v) /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ chart chase (v) (n) /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt chat (v) (n) /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu cheap (adj) /tʃi:p/ rẻ (adv) rẻ, rẻ tiền cheaply cheat (v) (n) /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận check (v) (n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra cheek (n) /´tʃi:k/ má cheerful (adj) /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi (adv) vui vẻ, phấn khởi cheerfully cheese (n) /tʃi:z/ pho mát Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  14. chemical adj., (n) /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất chemist (n) /´kemist/ nhà hóa học chemist’s (n) (BrE) chemistry (n) /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc chest (n) /tʃest/ tủ, rương, hòm chew (v) /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ chicken (n) /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà chief adj., (n) /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đ ầu, xếp child (n) /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ chin (n) /tʃin/ cằm chip (n) /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ chocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la choice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọn choose (v) /t∫u:z/ chọn, lựa chọn chop (v) /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ church (n) /tʃə:tʃ/ nhà thờ cigarette (n) /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá cinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng circle (n) /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn circumstance (n) /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống citizen (n) /´sitizən/ người thành thị city (n) /'si:ti/ thành phố civil (adj) /'sivl/ (thuộc) công dân claim (v) (n) /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự th ỉnh cầu clap (v) (n) /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay class (n) /klɑ:s/ lớp học classic adj., (n) /'klæsik/ cổ điển, kinh điển classroom (n) /'klα:si/ lớp học, phòng học clean adj., (v) /kli:n/ sạch, sạch sẽ; clear adj., (v) lau chùi, quét dọn clearly (adv) /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa clerk (n) /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư clever (adj) /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài gi ỏi, khéo léo click (v) (n) /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nh ắp (chuột) client (n) /´klaiənt/ khách hàng climate (n) /'klaimit/ khí hậu, thời tiết climb (v) /klaim/ leo, trèo climbing (n) /´klaimiη/ sự leo trèo Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  15. clock (n) /klɔk/ đồng hồ close NAmE (adj) /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy closely (adv) /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ close NAmE (v) đóng, khép, kết thúc, chấm dứt closed (adj) /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín closet (n) (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho cloth (n) /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu clothes (n) /klouðz/ quần áo clothing (n) /´klouðiη/ quần áo, y phục cloud (n) /klaud/ mây, đám mây club (n) /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét coach (n) /koʊtʃ/ huấn luyện viên coal (n) /koul/ than đá coast (n) /koust/ sự lao dốc; bờ biển coat (n) /koʊt/ áo choàng code (n) /koud/ mật mã, luật, điều lệ coffee (n) /'kɔfi/ cà phê coin (n) /kɔin/ tiền kim loại cold adj., (n) /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt coldly (adv) /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm collapse (v) (n) /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ colleague (n) /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp collect (v) /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại collection (n) /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp college (n) /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học (n) (v) /'kʌlə/ màu sắc; tô màu colour (BrE) (NAmE color) coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc column (n) /'kɔləm/ cột , mục (báo) combination (n) /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp combine (v) /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp come (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới comedy (n) /´kɔmidi/ hài kịch (n) (v) /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an comfort nhàn; dỗ dành, an ủi comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đ ầy đủ comfortably (adv) /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng uncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không tho ải mái command (v) (n) /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy (n) (v) /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê comment bình, chú thích, dẫn giải Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  16. commercial (adj) /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại (n) (v) /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy commission thác; ủy nhiệm, ủy thác commit (v) /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù commitment (n) /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm committee (n) /kə'miti/ ủy ban common (adj) /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, ph ổ bi ến in common sự chung, của chung commonly (adv) /´kɔmənli/ thông thường, bình thường communicate (v) /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên l ạc communication (n) /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin community (n) /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân company (n) /´kʌmpəni/ công ty compare (v) /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếu comparison (n) /kəm'pærisn/ sự so sánh compete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh competition (n) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu competitive (adj) /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh complain (v) /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện complete adj., (v) /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong; completely (adv) /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn complex (adj) /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối complicate (v) /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối complicated (adj) /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối computer (n) /kəm'pju:tə/ máy tính concentrate (v) /'kɔnsentreit/ tập trung concentration (n) /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung concept (n) /ˈkɒnsept/ khái niệm concern (v) (n) /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, s ự dính líu t ới concerned (adj) /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại concert (n) /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc conclude (v) /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc) conclusion (n) /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận concrete adj., (n) /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông condition (n) /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy conference (n) /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc confidence (n) /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  17. confident (adj) /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, t ự tin confidently (adv) /'kɔnfidəntli/ tự tin confine (v) /kən'fain/ giam giữ, hạn chế confined (adj) /kən'faind/ hạn chế, giới hạn confirm (v) /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực (n) (v) / (v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự conflict xung đột, sự va chạm confront (v) /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu confuse (v) làm lộn xộn, xáo trộn confusing (adj) /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối r ối confused (adj) /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ng ượng confusion (n) /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn congratulations (n) /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s) congress (n) /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội connect (v) /kə'nekt/ kết nối, nối connection (n) /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ unconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không bi ết rõ consequence (n) /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả conservative (adj) /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ consider (v) /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến considerable (adj) /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng k ể considerably (adv) /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều consideration (n) /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm consist of (v) /kən'sist/ gồm có constant (adj) /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng constantly (adv) /'kɔnstəntli/ kiên định construct (v) /kən´strʌkt/ xây dựng construction (n) /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng consult (v) /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến consumer (n) /kən'sju:mə/ người tiêu dùng (n) (v) /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc contact contain (v) /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm container (n) /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ contemporary (adj) /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại content (n) /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng contest (n) /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh context (n) /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi continent (n) /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  18. continue (v) /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp continuous (adj) /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp continuously (adv) /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp (n) (v) /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết contract (n) (v) /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương contrast phản, làm trái ngược contrasting (adj) /kən'træsti/ tương phản contribute (v) /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần contribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần (n) (v) s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, control quyền chỉ huy in control (of) trong sự điều khiển của under control dưới sự điều khiển của controlled (adj) /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra uncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ không bị điều khi ển, không b ị ki ểm tra, không bị hạn chế convenient (adj) /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích h ợp convention (n) /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước conventional (adj) /kən'ven∫ənl/ quy ước conversation (n) /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện convert (v) /kən'və:t/ đổi, biến đổi convince (v) /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy cook (v) (n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn cooking (n) /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn cooker (n) (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy cool adj., (v) /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát, cope (with) (v) /koup/ đối phó, đương đầu (n) (v) /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, b ắt copy chước core (n) /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng corner (n) /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...) correct adj., (v) /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa correctly (adv) /kə´rektli/ đúng, chính xác (n) (v) /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả cost cottage (n) /'kɔtidʤ/ nhà tranh cotton (n) /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi cough (v) (n) /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa coughing (n) /´kɔfiη/ ho could /kud/ có thể, có khả năng council (n) /kaunsl/ hội đồng count (v) /kaunt/ đếm, tính Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  19. counter (n) /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm country (n) /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước countryside (n)/'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn county (n) /koun'ti/ hạt, tỉnh couple (n) /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ a couple một cặp, một đôi courage (n) /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí course (n) /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua of course dĩ nhiên court (n) /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa cousin (n) /ˈkʌzən/ anh em họ cover (v) (n) /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc covered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo covering (n) /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc cow (n) /kaʊ/ con bò cái (n) (v) /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt crack cracked (adj) /krækt/ rạn, nứt craft (n) /kra:ft/ nghề, nghề thủ công (n) (v) /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá crash tan tành, phá vụn crazy (adj) /'kreizi/ điên, mất trí cream (n) /kri:m/ kem create (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên creature (n) /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật credit (n) /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng credit card (n) thẻ tín dụng crime (n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạm criminal adj., (n) /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm crisis (n) /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng crisp (adj) /krips/ giòn criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính criticism (n) /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, l ời phê phán criticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích crop (n) /krop/ vụ mùa (n) (v) /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng cross qua, vượt qua crowd (n) /kraud/ đám đông crowded (adj) /kraudid/ đông đúc crown (n) /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất crucial (adj) /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
  20. cruel (adj) /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn crush (v) /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp cry (v) (n) /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa culture (n) /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục cup (n) /kʌp/ tách, chén cupboard (n) /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn curb (v) /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế cure (v) (n) /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc curious (adj) /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng curiously (adv) /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ curl (v) (n) /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn curly (adj) /´kə:li/ quăn, xoắn current adj., (n) /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (n ước), lu ống (gió) currently (adv) /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay curtain (n) /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương) (n) (v) /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong curve curved (adj) /kə:vd/ cong custom (n) /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán customer (n) /´kʌstəmə/ khách hàng customs (n) /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan cut (v) (n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt cycle (n) (v) /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp cycling (n) /'saikliŋ/ sự đi xe đạp dad (n) /dæd/ bố, cha daily (adj) /'deili/ hàng ngày (n) (v) /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, damage làm hỏng, gây thiệt hại damp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ dance dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ dancer (n) /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa danger (n) /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe d ọa dangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểm dare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; thách dark adj., (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệu (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi date niên hiệu daughter (n) /ˈdɔtər/ con gái Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J Bấm HTAD gửi 8185 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
nguon tai.lieu . vn