Xem mẫu

ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất Anh Việt Song Ngữ http://www.anhvietsongngu.com/signup/ Learn English In Bilingual - Học Anh Văn Qua Song Ngữ Mau Chóng Và Hiệu Quả Nhất !! Với Phương Pháp Độc Đáo Nhất Của Những Nhà Đa Ngôn Ngữ: ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU Đừng lãng phí thời giờ của quý báu của mình. Hãy rút ngắn thời gian tối đa để thông thạo được tiếng Anh. Hãy đọc: TẠI SAO PHẢI BÒ KHI BẠN CÓ THỂ ĐI? CÓ THỂ NÀO THÔNG THẠO ĐƯỢC MỘT NGOẠI NGỮ TRONG 6 THÁNG? GHI DANH MIỄN PHÍ để đọc những bài học có giá trị hàng tuần ! 1 afraid 2 alike 3 angry 4 asleep 5 attractive 6 awake 7 beautiful 8 big 9 biggest 10 boring 11 brave 12 bright 13 careless 14 clean 15 clever 16 closed 17 cold 18 confident 19 creative 20 cute 21 dangerous 22 dark 23 dependable 24 dirty 3000+ Từ Vựng Thông Dụng Hằng Ngày sợ, e ngại như nhau, giống nhau tức giận buồn ngủ hấp dẫn tỉnh táo đẹp to lớn lớn nhất nhàm chán dũng cảm sáng sủa bất cẩn sạch sẽ thông minh đóng cửa lạnh tự tin sáng tạo dễ thương nguy hiểm tối đáng tin cậy dơ, bẩn www.AnhVietSongNgu.com ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 25 easygoing 26 empty 27 energetic 28 exciting 29 famous 30 fast 31 fat 32 forgetful 33 friendly 34 frightened 35 full 36 glad 37 good 38 good-looking 39 happy 40 healthy 41 horrible 42 hot 43 humble 44 humorous 45 inconsiderate 46 interesting 47 large 48 less 49 likable 50 little 51 loud 52 lucky 53 many 54 more 55 narrow 56 noisy 57 old 58 open 59 outgoing 60 overweight 61 poor 62 popular 63 practical 64 pretty 65 quiet 66 responsible 67 rich 68 romantic dễ tính trống rỗng mạnh mẽ, đầy nghị lực thú vị, hứng khởi nổi tiếng nhanh béo, mập hay quên thân thiện sợ hãi đầy đủ, no vui mừng tốt, giỏi đẹp hạnh phúc, vui vẻ khỏe mạnh khủng khiếp nóng khiêm tốn hài hước không suy nghĩ, thiếu thận trọng thú vị lớn ít hơn dễ thương, đáng yêu ít, nhỏ ồn, lớn tiếng may mắn nhiều nhiều hơn hẹp ồn ào cũ, xưa mở cởi mở thừa cân người nghèo, nghèo phổ biến, được yêu thích thực tế dễ thương yên tĩnh, yên lặng có trách nhiệm giàu lãng mạn www.AnhVietSongNgu.com ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 69 sad 70 scared 71 selfish 72 short 73 shut 74 sick 75 skinny 76 slow 77 small 78 stingy 79 successful 80 talkative 81 tall 82 tallest 83 thin 84 ugly 85 unhappy 86 unlucky 87 wealthy 88 wide 89 young 90 accept 91 act 92 add 93 admit 94 agree 95 allow 96 answer 97 appear 98 apply 99 argue 100 arrange 101 arrive 102 ask 103 attack 104 avoid 105 beat 106 become 107 begin 108 believe 109 belong 110 borrow 111 break 112 bring buồn sợ hãi ích kỷ ngắn im đi, đóng cửa bệnh gầy, ốm nhom chậm nhỏ bủn xỉn thành công nói nhiều cao cao nhất gầy ốm xấu xí không hài lòng, không vui không may giàu có rộng trẻ đồng ý hành động, thực hiện thêm thú nhận đồng ý cho phép trả lời xuất hiện áp dụng cải vả sắp đặt đến hỏi tấn công tránh đánh trở nên bắt đầu tin thuộc mượn bẻ đem www.AnhVietSongNgu.com ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 113 build 114 burn 115 buy 116 call 117 can 118 care 119 carry 120 catch 121 change 122 charge 123 check 124 choose 125 clap 126 climb 127 close 128 come 129 compare 130 complain 131 complete 132 connect 133 contact 134 continue 135 contribute 136 control 137 cook 138 copy 139 correct 140 cost 141 count 142 cover 143 crawl 144 create 145 cry 146 cut 147 damage 148 dance 149 decide 150 deliver 151 demand 152 deny 153 depend 154 describe 155 destroy 156 die xây dựng đốt mua gọi có thể chăm sóc mang đi bắt đổi tính phí kiểm tra chọn lựa vổ tay leo trèo đóng đến so sánh phàn nàn hoàn tất kết nối liên lạc tiếp diễn đóng góp điều khiển nấu ăn sao chép, cọp dê chỉnh sửa phải giá đếm che bò trường sáng tạo khóc cắt làm thiệt hại khiêu vũ, nhẩy đầm quyết định giao đòi hỏi chối bỏ dựa vào diễn tả phá huỷ chết www.AnhVietSongNgu.com ĐỌC-NGHE-THẤY-HIỂU: Phương pháp đột phá nhất 157 dig 158 disappear 159 discover 160 discuss 161 divide 162 do 163 draw 164 dress 165 drink 166 drive 167 drop 168 eat 169 end 170 enjoy 171 examine 172 exist 173 expect 174 experience 175 explain 176 express 177 face 178 fail 179 fall 180 fasten 181 feed 182 feel 183 fight 184 fill 185 find 186 finish 187 fly 188 follow 189 forget 190 get 191 give 192 go 193 happen 194 have 195 hear 196 help 197 hold 198 increase 199 jump 200 keep đào biến mất khám phá bàn thảo chia làm vẽ ăn mặc uống lái xe đánh rơi, làm rớt ăn chấm dứt thưởng thức kiểm tra tồn tại mong đợi trãi nghiệm giải thích thể hiên đối diện thất bại rơi thắt chặt cho ăn cảm thấy đánh đong đầy tìm kết thúc bay theo quên lấy đưa đi xãy ra có nghe giúp đỡ cầm tăng nhảy giữ www.AnhVietSongNgu.com ... - tailieumienphi.vn
nguon tai.lieu . vn